Có 2 kết quả:

拍案叫絕 pāi àn jiào jué ㄆㄞ ㄚㄋˋ ㄐㄧㄠˋ ㄐㄩㄝˊ拍案叫绝 pāi àn jiào jué ㄆㄞ ㄚㄋˋ ㄐㄧㄠˋ ㄐㄩㄝˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. slap the table and shout with praise (idiom); fig. wonderful!
(2) amazing!
(3) great!

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. slap the table and shout with praise (idiom); fig. wonderful!
(2) amazing!
(3) great!

Bình luận 0