Có 2 kết quả:
拍案叫絕 pāi àn jiào jué ㄆㄞ ㄚㄋˋ ㄐㄧㄠˋ ㄐㄩㄝˊ • 拍案叫绝 pāi àn jiào jué ㄆㄞ ㄚㄋˋ ㄐㄧㄠˋ ㄐㄩㄝˊ
pāi àn jiào jué ㄆㄞ ㄚㄋˋ ㄐㄧㄠˋ ㄐㄩㄝˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. slap the table and shout with praise (idiom); fig. wonderful!
(2) amazing!
(3) great!
(2) amazing!
(3) great!
Bình luận 0
pāi àn jiào jué ㄆㄞ ㄚㄋˋ ㄐㄧㄠˋ ㄐㄩㄝˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. slap the table and shout with praise (idiom); fig. wonderful!
(2) amazing!
(3) great!
(2) amazing!
(3) great!
Bình luận 0